Có 2 kết quả:

各自为政 gè zì wéi zhèng ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓㄥˋ各自為政 gè zì wéi zhèng ㄍㄜˋ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to do things each in one's own way

Từ điển Trung-Anh

to do things each in one's own way